Phiên âm : dǎng hán.
Hán Việt : đáng hàn.
Thuần Việt : chống lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống lạnh抵御寒冷qióngkǔ de nóngmín lián jiàn dǎng hán de nóng fú dōu méiyǒu.nông dân nghèo ngay cả quần áo ấm cũng không có