VN520


              

挡土墙

Phiên âm : dǎng tǔ qiáng.

Hán Việt : đáng thổ tường.

Thuần Việt : tường đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tường đất
为稳定泥土自然坡面而2.设置的墙
tường chắn gió
一种为抵抗除风压以外的侧向压力而4.建造的墙;尤指5.一道防止滑坡的墙