Phiên âm : dǎng tóu zhèn.
Hán Việt : đáng đầu trận.
Thuần Việt : dẫn đầu tiến công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn đầu tiến công在阵地的最前沿抵挡敌人的进攻