VN520


              

挡箭牌

Phiên âm : dǎng jiàn pái.

Hán Việt : đáng tiễn bài.

Thuần Việt : tấm mộc; lá chắn; cớ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấm mộc; lá chắn; cớ (ví với cái cớ viện ra để thoái thác che đậy)
盾牌,比喻推托或掩饰的借口
你不想去就对他直说,别拿我做挡箭牌。
nǐ bùxiǎng qù jìu dùi tā zhíshuō,bié ná wǒ zuò dǎngjiànpái。
anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.