Phiên âm : dǎng tǔ qiáng.
Hán Việt : đáng thổ tường.
Thuần Việt : tường đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường đất为稳定泥土自然坡面而2.设置的墙tường chắn gió一种为抵抗除风压以外的侧向压力而4.建造的墙;尤指5.一道防止滑坡的墙