Phiên âm : wā lǎo gēn.
Hán Việt : oạt lão căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻澈底清除某事物的根本。如:「他們的組織嚴密, 想挖老根並不十分容易。」