Phiên âm : wā qiáng gēn.
Hán Việt : oạt tường căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖毀牆腳地基。比喻在暗中阻撓或破壞別人的計畫、行動。如:「他專在上司面前打小報告挖牆根, 扯同事後腿。」也作「挖牆腳」。