VN520


              

挖牆角

Phiên âm : wā qiáng jiǎo.

Hán Việt : oạt tường giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對他人或團體的事情暗中拆臺。例這件事進行這麼不順, 是不是有人在挖牆角?
拆臺, 比喻從根本上破壞、損害別人。如:「這件事進行這麼不順, 是不是有人在挖牆角?」


Xem tất cả...