Phiên âm : wā qiáng jiǎo.
Hán Việt : oạt tường cước.
Thuần Việt : đục khoét nền tảng; phá hoại cơ sở; thọc gậy bánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đục khoét nền tảng; phá hoại cơ sở; thọc gậy bánh xe (dùng mọi thủ đoạn để lật đổ người khác hoặc ngăn cản công việc)拆台