VN520


              

挖洞

Phiên âm : wā dòng.

Hán Việt : oạt đỗng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖掘洞穴。例鼴鼠是一種善於挖洞的動物。
挖掘洞穴。如:「鼴鼠是一種善於挖洞的動物。」


Xem tất cả...