Phiên âm : wā dòng.
Hán Việt : oạt đỗng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖掘洞穴。例鼴鼠是一種善於挖洞的動物。挖掘洞穴。如:「鼴鼠是一種善於挖洞的動物。」