Phiên âm : wā ěr dāng zhāo.
Hán Việt : oạt nhĩ đương chiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將他人挖耳朵的動作誤認為招呼自己的表示。比喻盼望之心非常迫切。《醒世恆言.卷二八.吳衙內鄰舟赴約》:「早上賀司戶相邀, 正是挖耳當招, 巴不能到他船中, 希圖再得一覷。」