VN520


              

挖耳當招

Phiên âm : wā ěr dāng zhāo.

Hán Việt : oạt nhĩ đương chiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將他人挖耳朵的動作誤認為招呼自己的表示。比喻盼望之心非常迫切。《醒世恆言.卷二八.吳衙內鄰舟赴約》:「早上賀司戶相邀, 正是挖耳當招, 巴不能到他船中, 希圖再得一覷。」


Xem tất cả...