Phiên âm : wā jī jiǎo.
Hán Việt : oạt cơ cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻澈底清除某事物的根本。如:「像這種為害社會的販毒組織, 我們得從挖基腳上入手, 才能根除禍害。」