Phiên âm : wā kōng xīn sī.
Hán Việt : oạt không tâm tư.
Thuần Việt : vắt óc tìm mưu kế; vắt óc suy tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vắt óc tìm mưu kế; vắt óc suy tính (mang nghĩa xấu). 費盡心計. (貶義).