Phiên âm : ān lǐ.
Hán Việt : án lí .
Thuần Việt : theo lý; lẽ ra; thông thường; như thường lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo lý; lẽ ra; thông thường; như thường lệ. 按照情理.