Phiên âm : ān láo fēn pèi.
Hán Việt : án lao phân phối.
Thuần Việt : phân phối theo lao động; hưởng theo lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân phối theo lao động; hưởng theo lao động社会主义社会个人生活资料的分配原则它要求劳动者尽其所能地为社会劳动,社会则按照各个劳动者提供的劳动数量和质量分配生活资料 见〖各尽所能,按劳分配〗