VN520


              

按键

Phiên âm : àn jiàn.

Hán Việt : án kiện.

Thuần Việt : ấn phím; nhấn phím; sự bấm phím trên bàn phím .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ấn phím; nhấn phím; sự bấm phím trên bàn phím (keystroke)
按下键盘上的键的动作或实例


Xem tất cả...