VN520


              

按部就班

Phiên âm : àn bù jiù bān.

Hán Việt : ÁN BỘ TỰU BAN.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學習科學知識, 應該按部就班, 循序漸進


Xem tất cả...