Phiên âm : àn jiǎ qǐn bīng.
Hán Việt : án giáp tẩm binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放下鎧甲和兵器, 停止作戰。漢.傅幹〈諫曹公南征〉:「愚以為可且按甲寢兵, 息軍養士。」也作「按甲休兵」。