Phiên âm : àn zhe sān bǎn yī yǎn.
Hán Việt : án trứ tam bản nhất nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻說話或行事有板有眼, 井然有序。《兒女英雄傳》第一九回:「他活了這樣大年紀, 從不曾照今日這等按著三板一眼的說過話。」