VN520


              

按脉

Phiên âm : ān mài.

Hán Việt : án mạch.

Thuần Việt : bắt mạch; chẩn mạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt mạch; chẩn mạch
医生用手按在病人腕部的动脉上,根据脉搏的变化来诊断病情也说按脉号脉


Xem tất cả...