VN520


              

按殺

Phiên âm : àn shā.

Hán Việt : án sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壓置。《三國志平話.卷下》:「軍師大驚, 怎敢奏帝, 把此事按殺。」也作「案殺」。


Xem tất cả...