Phiên âm : zhǐ diǎn mí jīn.
Hán Việt : chỉ điểm mê tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
針對事物的困難處, 提供解決的方向、辦法或途徑。例這件事有待長輩來指點迷津, 才有辦法解決。針對事物的困難處, 提供解決的方向、辦法或途徑。如:「這件事幸好他及時指點迷津, 才能這麼順利地解決。」