VN520


              

指點迷津

Phiên âm : zhǐ diǎn mí jīn.

Hán Việt : chỉ điểm mê tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

針對事物的困難處, 提供解決的方向、辦法或途徑。例這件事有待長輩來指點迷津, 才有辦法解決。
針對事物的困難處, 提供解決的方向、辦法或途徑。如:「這件事幸好他及時指點迷津, 才能這麼順利地解決。」


Xem tất cả...