Phiên âm : zhǐ dōng shuō xī.
Hán Việt : chỉ đông thuyết tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容東拉西扯的亂說而不就題論事。《兒女英雄傳》第二五回:「又和他皮鬆肉緊的談了一會子道學, 又指東說西的打了會子悶葫蘆。」也作「指東話西」。