VN520


              

指天誓日

Phiên âm : zhǐ tiān shì rì.

Hán Việt : chỉ thiên thệ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指著天, 對日發誓。語本唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「指天日涕泣, 誓生死不相負。」表示意志堅定, 決不辜負。清.李漁《慎鸞交》第一六齣:「蕙娘與你指天誓日, 願做偕老夫妻。」也作「指天為誓」。


Xem tất cả...