Phiên âm : zhǐ shuǐ méng sōng.
Hán Việt : chỉ thủy minh tùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對著綿延不斷的流水與萬年長青的松樹發誓。表明情誼深厚, 永遠不變。明.陳汝元《金蓮記》第二四齣:「章相與學士, 初方指水盟松, 後反操戈入室, 不免乘此機會嘲他幾句, 有何不可?」