Phiên âm : zhǐ jiān.
Hán Việt : chỉ tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手指尖端。如:「只見她的指尖滑過琴鍵, 美妙的音樂便流瀉出來。」元.楊顯之《酷寒亭》第三折:「僧住將手心兒搓, 賽娘把指尖兒呵, 凍的他戰篤速打頦歌。」