Phiên âm : zhǐ pò mí tuán.
Hán Việt : chỉ phá mê đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
點破疑點或指引迷津。《鏡花緣》第三六回:「至浴盆屋脊之說, 尤其對症, 真是指破迷團。」