VN520


              

指印

Phiên âm : zhǐ yìn.

Hán Việt : chỉ ấn .

Thuần Việt : dấu điểm chỉ; dấu vân tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu điểm chỉ; dấu vân tay. (指印兒)手指肚留下的痕跡. 有時特指按在契約、證件、單據等上面的指紋.


Xem tất cả...