Phiên âm : zhǐ bù shēng qū.
Hán Việt : chỉ bất thắng khuất.
Thuần Việt : số lượng nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số lượng nhiều (không thể đếm trên đầu ngón tay được). 形容數量很多, 扳著指頭數也數不過來.