Phiên âm : guà lián.
Hán Việt : quải liêm.
Thuần Việt : gặt hái xong; xong mùa vụ; thu hoạch xong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặt hái xong; xong mùa vụ; thu hoạch xong指一年中最后一茬庄稼的收割工作结束