Phiên âm : guà tú.
Hán Việt : quải đồ.
Thuần Việt : bản đồ treo tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản đồ treo tường挂起来看的大幅地图图表或图画jiàoxué guàtúbản đồ treo tường để dạy học.