Phiên âm : guà jiǎ.
Hán Việt : quải giáp.
Thuần Việt : phục viên; giải ngũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục viên; giải ngũ指军人退役guàjiǎ gūitiánphụ viên về nhà; giải ngũ về quê.