Phiên âm : guà yī lòu bǎi.
Hán Việt : quải nhất lậu bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容顧及者少, 遺漏者多。參見「挂一漏萬」條。如:「這個計畫挂一漏百, 需從長計議。」