VN520


              

挂一漏百

Phiên âm : guà yī lòu bǎi.

Hán Việt : quải nhất lậu bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容顧及者少, 遺漏者多。參見「挂一漏萬」條。如:「這個計畫挂一漏百, 需從長計議。」


Xem tất cả...