VN520


              

挂幌子

Phiên âm : guà huǎng zi.

Hán Việt : quải hoảng tử.

Thuần Việt : treo biển bán hàng; treo bảng hiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

treo biển bán hàng; treo bảng hiệu
在商店门前悬挂表示所售货物的标志或象征营业的记号,如颜料店挂漆成五色的小棍,饭铺挂笊篱
lộ ra bên ngoài; lộ ra; để lộ
比喻某种迹象显露在外面
他刚才准是喝了酒,脸上都挂幌子了(指脸红)。
tā gāngcái zhǔnshì hēlejǐu,liǎnshàng dū guàhuǎngzǐ le ( zhǐ liǎnhóng )。
anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.


Xem tất cả...