Phiên âm : guà jìng xiàn.
Hán Việt : quải kính tuyến.
Thuần Việt : khung treo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung treo (khung để treo kiếng hay treo tranh)钉在室内四周墙壁上部的水平木条,用来悬挂镜框、画幅等也叫画镜线