VN520


              

挂镜线

Phiên âm : guà jìng xiàn.

Hán Việt : quải kính tuyến.

Thuần Việt : khung treo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khung treo (khung để treo kiếng hay treo tranh)
钉在室内四周墙壁上部的水平木条,用来悬挂镜框、画幅等也叫画镜线


Xem tất cả...