VN520


              

挂钩

Phiên âm : guà gōu.

Hán Việt : quải câu.

Thuần Việt : nóc; nối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóc; nối (hai toa xe lại với nhau)
用钩把两节车厢连接起来
比喻建立某种联系
基层供销社直接跟产地挂钩.
jīcéng gōngxiāoshè zhíjiē gēn chǎndì guàgōu.
hợp tác xã cung tiêu


Xem tất cả...