Phiên âm : guà gōu.
Hán Việt : quải câu.
Thuần Việt : nóc; nối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóc; nối (hai toa xe lại với nhau)用钩把两节车厢连接起来比喻建立某种联系基层供销社直接跟产地挂钩.jīcéng gōngxiāoshè zhíjiē gēn chǎndì guàgōu.hợp tác xã cung tiêu