Phiên âm : guà yī guān.
Hán Việt : quải y quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辭去官職。參見「掛冠」條。金.王寂〈日暮倚杖水邊〉詩:「蒼顏華髮今如許, 便挂衣冠已是遲。」