VN520


              

挂衣冠

Phiên âm : guà yī guān.

Hán Việt : quải y quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辭去官職。參見「掛冠」條。金.王寂〈日暮倚杖水邊〉詩:「蒼顏華髮今如許, 便挂衣冠已是遲。」


Xem tất cả...