VN520


              

挂虑

Phiên âm : guà lǜ.

Hán Việt : quải lự.

Thuần Việt : lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp thỏm nhớ mong
挂念,不放心
jiālǐ de shì yǒu wǒ zhàogù ne, nǐ bùyòng guàlǜ.
việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.


Xem tất cả...