Phiên âm : guà luo.
Hán Việt : quải lạc.
Thuần Việt : liên lụy; dính dáng; dính líu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên lụy; dính dáng; dính líu牵连;连累也作"挂络"