Phiên âm : guàài.
Hán Việt : quải ngại.
Thuần Việt : lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn k.
lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn
牵挂;牵掣
xīnzhōng méiyǒu guàài
trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
他一身无挂碍.
tā yīshēn wú guàài.
anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.