Phiên âm : guà dǒu.
Hán Việt : quải đẩu.
Thuần Việt : rơ-moóc; toa kéo; toa moóc; xe moóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơ-moóc; toa kéo; toa moóc; xe moóc拖在汽车拖拉机等后边装货的较小车辆,没有动力装置