VN520


              

挂彩

Phiên âm : guà cǎi.

Hán Việt : quải thải.

Thuần Việt : treo dải lụa màu trước cửa; dán giấy đỏ trước cửa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

treo dải lụa màu trước cửa; dán giấy đỏ trước cửa (tỏ ý mừng vui)
悬挂彩绸,表示庆贺
作战负伤流血
在战斗中,几个战士挂了彩.
zài zhàndǒu zhōng,jīgè zhànshì guà le cǎi.
trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương.


Xem tất cả...