Phiên âm : guà píng.
Hán Việt : quải bình.
Thuần Việt : bức trướng; bình phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức trướng; bình phong(挂屏儿)贴在带框的木板上或者镶在镜框里的屏条