Phiên âm : guà shī.
Hán Việt : quải thất.
Thuần Việt : báo mất giấy tờ; cớ mất đồ; báo mất đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo mất giấy tờ; cớ mất đồ; báo mất đồ遗失票据或证件时,到原发的机关去登记,声明作废