VN520


              

挂图

Phiên âm : guà tú.

Hán Việt : quải đồ.

Thuần Việt : bản đồ treo tường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản đồ treo tường
挂起来看的大幅地图图表或图画
jiàoxué guàtú
bản đồ treo tường để dạy học.


Xem tất cả...