Phiên âm : guà míng.
Hán Việt : quải danh.
Thuần Việt : hữu danh vô thực; có tiếng không có miếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hữu danh vô thực; có tiếng không có miếng(挂名儿)担空头名义;不做实际工作guàmíng chāishǐchức quan hữu danh vô thực.