Phiên âm : guà guān.
Hán Việt : quải quan.
Thuần Việt : từ quan; từ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ quan; từ chức指辞去官职guàguān gūiyǐntừ quan ở ẩn挂冠而去guàguānérqùtừ quan ra đi.