Phiên âm : chí zuǒ quàn.
Hán Việt : trì tả khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
左券, 契約。持左券, 意指十分篤定, 很有把握。宋.陸游〈禽言〉詩:「人生為農最可願, 得飽正如持左券。」也作「操左券」。