Phiên âm : ná dìng.
Hán Việt : nã định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅持不變。如:「雖然世事難料, 只要拿定主意奮勇直前, 還是可以獲致成功的。」