Phiên âm : ná dà.
Hán Việt : nã đại.
Thuần Việt : lên mặt; tự kiêu; tự cao tự đại; ra vẻ ta đây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên mặt; tự kiêu; tự cao tự đại; ra vẻ ta đây. 自以為比別人強, 看不起人;擺架子.